Có 2 kết quả:
莲花 lián huā ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄚ • 蓮花 lián huā ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lotus flower (Nelumbo nucifera Gaertn, among others)
(2) water-lily
(2) water-lily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lotus flower (Nelumbo nucifera Gaertn, among others)
(2) water-lily
(2) water-lily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0